DANH MỤC |
HONDA CITY RS 2021 |
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số |
Vô cấp/CVT |
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119(89kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.600 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) |
73.0 x 89.4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử |
Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,68 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,29 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,73 |
Kích thước/ Trọng lượng |
|
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.553 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2600 |
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.495/1.483 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1580 |
Dung tích cốp sau (lít) |
536 |
Bánh xe |
|
Cỡ lốp |
185/55R16 |
La xăng đúc |
Hợp kim/16 inch |
Hệ thống giảm sóc |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu Mcpherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Hỗ trợ vận hành |
|
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Cùng màu thân xe |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt |
Ghế lái |
Ăng-ten |
Dạng vây cá mập, sơn đen |
Nội thất |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Chất liệu ghế |
Da, Da lộn, Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Tay nắm cửa phía trong mạ chrome |
Có |
Tay lái |
|
Chất liệu |
Bọc Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Trang bị tiện nghi |
|
Chế độ khởi động từ xa |
Có |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Giải trí |
|
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Quay số nhanh (Voice tag) |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
Nguồn sạc |
5 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động |
1 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế sau |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Gương trang điển cho hàng ghế trước |
Ghế lái + Ghế Phụ |
An toàn |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) |
Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Tựa đầu giảm chấn |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |