Xóa

904 triệu909 triệu

GIỚI THIỆU

Honda Civic Rs  (Civic L) mới giá từ 929.000.000 đ

Là phiên bản cao nhất của Honda Civic tại Việt Nam, Honda Civic Rs với động cơ 1.5 tăng áp turbo mang trong mình những tinh hoa tinh tuý nhất của Honda Civic nổi danh trên toàn thế giới

Phần đầu xe

Đầu xe với logo Rs đặc trưng, cụm đèn trước full LED sang trọng

Đầu xe nổi bật với logo Rs , cụm đèn trước full LED, đèn pha tự động bật tắt.

LaZăng 18 inch – thiết kế đầy sang trọng và thể thao, tinh tế
Civic-rs-duoi-xe
Đuôi xe Honda Civic Rs với cánh lướt gió thể thao

Nội thất

Nội thất Civic Rs sang trọng + tiện nghi
Nội thất Civic Rs sang trọng + tiện nghi đủ sức chinh phục những khách hàng khó tính nhất
Vô lăng ba chấu, đa chức năng tích hợp

Vô lăng ba chấu, đa chức năng tích hợp, với lẫy chuyển số, đèn pha và gạt mưa tự động.

Hệ thống Cruise Control hoạt động chuẩn xác và tiện dụng

civic-rs-tui-khi-rem
Với túi khí rèm, Honda Civic Rs luôn đảm bảo tối đa an toàn cho khách hàng
civic-rs-smartkey
SmartKey với chế độ đề nổ từ xa, tiện lợi vào mùa hè nóng bức

Thông số kỹ thuật 3 phiên bản

DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Honda Civic RS
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVN.
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,2 6,2 5,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,5 8,5 8,0
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,8 4,8 4,6
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.547/1.563
Cỡ lốp 215/50R16 215/50R18 215/50R18
La-zăng Hợp kim/16 inch Hợp kim/17 inch Hợp kim/17 inch
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Honda Civic RS
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.3
Trọng lượng không tải (kg) 1.261 1.317 1.331
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.670 1.740 1.740
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa

Honda Civic Rs mới, là phiên bản duy nhất của Civic sử dụng động cơ 1.5 tăng áp Turbo đầy mạnh mẽ, thể thao và phấn khích, chắc chắn sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động
BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
    Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không
* Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước

NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa Halogen LED LED
    Đèn chiếu gần Halogen (Projector) LED LED
    Đèn chạy ban ngày LED LED LED
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù Halogen Halogen Halogen
Đèn vị trí hông xe
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa mạ Chrome
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Ăng ten Tích hợp trên kính chắn gió Tích hợp trên kính chắn gió Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog Digital Digital
    Chất liệu ghế Da (Màu đen) Da (Màu đen) Da (Màu đen)
    Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng 8 hướng 8 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    Cửa sổ trời Không Không
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Hộc đồ khu vực khoang lái
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
TAY LÁI
    Chất liệu Da Da Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
    Phanh tay điện tử
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
    Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Kết nối và giải trí
    Màn hình 5 inch Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói Không
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) Không
    Kết nối wifi và lướt web Không
    Kết nối HDMI Không
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB 1 Cổng 2 Cổng 2 Cổng
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 4 loa 8 loa 8 loa
    Nguồn sạc
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động
BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
    Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

honda civic 2019

honda civic 2019

civic-rs-smartkey

Honda Civic G có SmartKey với chế độ đề nổ từ xa, tiện lợi vào mùa hè nóng bức

Civic-rs-duoi-xe

Đuôi xe Honda Civic Rs với cánh lướt gió thể thao

civic-rs-white

civic-rs-white

NHẬN BÁO GIÁ
Z
GỌI NGAY