Xóa

770 triệu 700 triệu

GIỚI THIỆU

Honda Civic G giá từ 770.000.000 đ

Bứt phá để kiến tạo một xu thế mới, một chuẩn mực mới.

Thiết kế tổng thể xe

Đầu xe thể thao, sang trọng và không kém phần khí động học.

Hông xe thể thao, liền mạch kết hợp cùng la zăng đa chấu cánh hoa xám – hiện đại

Đuôi xe liền mạch, đẹp và sang trọng.

Nội thất

Nội thất Honda Civic G tương tự như Honda Civic Rs nhưng là ghế nỉ, màn hình với kết nối Apple Carplay và Android Auto tiện lợi

Cửa gió điều hoà hàng ghế 2 vẫn là một điểm mạnh của Honda Civic G

So với Honda Civic Rs thì Civic G không có túi khí rèm

Sau đây là những thông số cơ bản và khác biệt giữa 3 phiên bản Honda Civic đang được bán tại Việt Nam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Danh mục CIVIC E CIVIC G CIVIC RS
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm³) 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 176 (131 kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700-4.500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,35 6,59 6,94
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,83 9,09 9,66
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,9 5,09 5,35
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1.547/1.575 1.547/1.575 1.537/1.565
Cỡ lốp 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18
La-zăng Hợp kim/16 inch Hợp kim/17 inch Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5,8 5,8 6,1
Khối lượng bản thân (kg) 1.306 1.319 1.338
Khối lượng toàn tải (kg) 1.760 1.760 1.760
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (SPORT Mode) Không Không
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù Không LED LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao LED LED LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Sơn đen thể thao
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không Có, sơn đen thể thao
Chụp ống xả mạ chrome Không Không
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital 7 inch Digital 7 inch Digital 10.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ (Màu đen) Nỉ (Màu đen) Da, da lộn (Màu đen, đỏ)
Ghế lái điều chỉnh điện Không Không 8 hướng
Hàng ghế 2 Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không Không
Đèn trang trí nội thất Không
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Thảm trải sàn
TAY LÁI
Chất liệu Urethane Urethane Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
TIỆN NGHI CAO CẤP
Khởi động từ xa Không
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp Không
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
Hỗ trợ Honda CONNECT Không Không
Màn hình Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 9 inch
Bản đồ định vị tích hợp Không Không
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói Có (kết nối không dây)
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) Không Không
Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi Không Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 1 cổng 1 cổng 2 cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa 4 loa 8 loa 12 loa BOSE
Sạc không dây Không Không
Nguồn sạc 2 Cổng 2 Cổng 3 Cổng
TIỆN NGHI KHÁC
Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không Không
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Tất cả các ghế
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.3
Trọng lượng không tải (kg) 1.261 1.317 1.331
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.670 1.740 1.740
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động
BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
    Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không
* Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước

NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
    Đèn chiếu xa Halogen LED LED
    Đèn chiếu gần Halogen (Projector) LED LED
    Đèn chạy ban ngày LED LED LED
    Tự động tắt theo thời gian
    Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù Halogen Halogen Halogen
Đèn vị trí hông xe
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa mạ Chrome
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Ăng ten Tích hợp trên kính chắn gió Tích hợp trên kính chắn gió Dạng vây cá mập
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
    Bảng đồng hồ trung tâm Analog Digital Digital
    Chất liệu ghế Da (Màu đen) Da (Màu đen) Da (Màu đen)
    Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng 8 hướng 8 hướng
    Hàng ghế 2 Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    Cửa sổ trời Không Không
    Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
    Hộc đồ khu vực khoang lái
    Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
    Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
TAY LÁI
    Chất liệu Da Da Da
    Điều chỉnh 4 hướng
    Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
    Phanh tay điện tử
    Chế độ giữ phanh tự động
    Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
    Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Kết nối và giải trí
    Màn hình 5 inch Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
    Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói Không
    Chế độ đàm thoại rảnh tay
    Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) Không
    Kết nối wifi và lướt web Không
    Kết nối HDMI Không
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB 1 Cổng 2 Cổng 2 Cổng
    Đài AM/FM
    Hệ thống loa 4 loa 8 loa 8 loa
    Nguồn sạc
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
Tiện nghi khác
    Hệ thống điều hòa tự động 1 Vùng 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) 1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
    Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau
    Đèn cốp
    Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
    Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
    Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
    Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
    Chức năng khóa cửa tự động
BỊ ĐỘNG
    Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
    Túi khí bên cho hàng ghế trước
    Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
    Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
DANH MỤC Civic 1.8 E Civic 1.8 G Civic 1.5 RS
    Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
    Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động
    Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

bang-mau-hondaotohanoi

NHẬN BÁO GIÁ
Z
GỌI NGAY