So sánh cơ bản 3 phiên bản Brio G – Brio Rs – Brio Rs 2 màu
|
|||
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
|||
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.199 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 89Hp/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | ||
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 35 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
|||
ĐƯỢC THỬ NGHIỆM VÀ CÔNG BỐ BỞI HONDA MOTOR THEO TIÊU CHUẨN UN ECE R 101 (00). ĐƯỢC KIỂM TRA VÀ PHÊ DUYỆT BỞI PHÒNG CHẤT LƯỢNG XE CƠ GIỚI (VAQ), CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM. MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU THỰC TẾ CÓ THỂ THAY ĐỔI DO ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG, KỸ NĂNG LÁI XE VÀ TÌNH TRẠNG BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT CỦA XE. |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
|
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
|
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
|
||
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 | ||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
|
||
Cỡ lốp |
|
||
La-zăng |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,6 | ||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
HỆ THỐNG TREO |
|||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Chế độ báo tiết kiệm nhiên liệu (ECO) | Có |
NGOẠI THẤT |
|||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn sương mù |
|
||
Đèn định vị |
|
||
Đèn hậu |
|
||
Đèn phanh treo cao |
|
||
Gương chiếu hậu |
|
||
Mặt ca-lăng |
|
||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | ||
Cánh lướt gió đuôi xe |
|
NỘI THẤT |
|||
KHÔNG GIAN | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế |
|
||
Hàng ghế 2 | Gập phẳng hoàn toàn | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái |
|
||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
|
||
TAY LÁI | |||
Kiểu loại |
|
||
Điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |